Bài học Unit 4 The mass media sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng và các cấu trúc câu liên quan đến chủ điểm bài học với mong muốn giúp các bạn học sinh lớp 12 dễ dàng tra cứu và ghi nhớ bài học một cách hiệu quả nhất.
Cuối bài học là hệ thống bài tập do LIABIA đã soạn kèm đáp án, bạn có thể tham khảo để tự luyện tập những kiến thức của unit này nhé!
#1/ Vocabulary (Từ vựng)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
addicted | a | /əˈdɪktɪd/ | nghiện |
advent | n | /ˈædvent/ | sự đến /tới sự kiện quan trọng |
application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
attitude | n | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ |
connect | v | /kəˈnekt/ | kết nối |
cyberbullying | n | /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | bắt nạt qua mạng Internet |
documentary | n | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
dominant | a | /ˈdɒmɪnənt/ | thống trị, có ưu thế hơn |
drama | n | /ˈdrɑːmə/ | kịch, tuồng |
efficient | a | /ɪˈfɪʃnt/ | có hiệu quả |
emerge | v | /iˈmɜːdʒ/ | vượt trổi, nổi lên, nổi bật |
fivefold | adj,adv | /ˈfaɪvfəʊld/ | gấp 5 lần |
GPS ( Global Positioning System) | n | hệ thống định vị toàn cầu | |
leaflet | n | /ˈliːflət/ | tờ rơi, tờ in rơi |
mass | n | /mæs/ | số nhiều, số đông, đại chúng |
media | n | /ˈmiːdiə/ | phương tiện |
microblogging | n | /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/ | việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin |
pie chart | n | /ˈpaɪ tʃɑːt/ | biểu đồ tròn |
social networking | n | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ | mạng xã hội |
subscribe | n | /səbˈskraɪb/ | đăng ký, đặt mua dài hạn |
tablet PC | n | /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/ | máy tính bảng |
the mass media | n | truyền thông đại chúng | |
website | v | /ˈwebsaɪt/ | vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử |
#2/ Cụm từ vựng – Cấu trúc bổ trợ
Rely on: dựa vào
Carry out: thực hiện, tiến hành
Carry on: tiếp tục
Think of: nghĩ về
Listen to: nghe
Tie in: gắn với
Access to: kết nối tới
Be addicted to: nghiện
Specialise in: chuyên về
Be coined with: được tạo ra cùng với
Adapt to: thích nghi với